Từ điển Thiều Chửu
磐 - bàn
① Tảng đá lớn, ta hay nói an như bàn thạch 安如磐石 yên vững như tảng đá. ||② Bàn bạc 磐礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh
磐 - bàn
【磐石】bàn thạch [pánshí] Tảng đá to: 安如磐石 Vững như bàn thạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磐 - bàn
Tảng đá lớn — Dùng như chữ Bàn 盤.


磐礴 - bàn bạc || 磐石 - bàn thạch ||